Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick-time




quick-time
['kwik'taim]
danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6 km một giờ)


/'kwik'taim/

danh từ
(quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)

Related search result for "quick-time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.