Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quidnunc




quidnunc
['kwidnʌηk]
danh từ
người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch


/'kwidnʌɳk/

danh từ
người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.