Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quiet


[quiet]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng, bình lặng
Existence quiète
cuộc sống bình lặng
Phản nghĩa Inquiet


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.