Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quietly




quietly
['kwiətli]
phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản
she died quietly in her bed
bà ta đã thanh thản chết trên giừơng bệnh


/'kwiətli/

phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.