Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quille


[quille]
danh từ giống cái
(hàng hải) sống (tàu)
ky
Jouer aux quilles
chơi ky
(thân mật) cẳng chân
cái chống (xe bò)
chai hình dài (rượu vang sông Ranh)
(quân sự, tiếng lóng) sự giải ngũ
(lâm nghiệp) cây gẫy ngọn
abatteur de quilles
kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)
être sur ses quilles
(thân mật) đứng vững; khoẻ mạnh
jouer des quilles
chạy; chạy trốn
recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles
hắt hủi ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.