Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quincuncial




quincuncial
[kwin'kʌn∫əl]
tính từ
sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)


/kwin'kʌnʃəl/

tính từ
sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.