Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quine


[quine]
danh từ giống đực
bộ năm số (xổ số)
c'est un quine à la loterie
đó là một món lợi rất hiếm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.