Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinism




quinism
['kwinizəm]
danh từ
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
chứng ngộ độc quinin


/'kwinizm/

danh từ
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
chứng ngộ độc quinin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.