Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquagesima




quinquagesima
[,kwiηkwə'dʒesimə]
danh từ
(tôn giáo) ngày Chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) (như) quinquagesima Sunday


/,kwinkwə'dʤesimə/

danh từ
(tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) ((cũng) quinquagesima Sunday)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.