|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquepartite
quinquepartite | [,kwiηkwə'pɑ:tait] | | tính từ | | | chia làm năm; gồm năm bộ phận | | | (chính trị) năm bên, tay năm |
/,kwiɳkwə'pɑ:tait/
tính từ chia làm năm; gồm năm bộ phận (chính trị) năm bên, tay năm
|
|
|
|