Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquepartite




quinquepartite
[,kwiηkwə'pɑ:tait]
tính từ
chia làm năm; gồm năm bộ phận
(chính trị) năm bên, tay năm


/,kwiɳkwə'pɑ:tait/

tính từ
chia làm năm; gồm năm bộ phận
(chính trị) năm bên, tay năm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.