Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quins




quins
[kwinz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm


/kwinz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm

Related search result for "quins"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.