Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinsy




quinsy
['kwinzi]
danh từ
(y học) viêm họng, viêm amiđan


/'kwinzi/

danh từ
(y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ

Related search result for "quinsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.