Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintan




quintan
['kwintən]
tính từ
(y học) cách bốn ngày (cơn sốt)
danh từ
(y học) sốt cách bốn ngày


/'kwintən/

tính từ
(y học) cách bốn ngày (cơn sốt)

danh từ
(y học) sốt cách bốn ngày

Related search result for "quintan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.