Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quintuple


[quintuple]
tính từ
gấp năm; năm
Trente est quintuple de six
ba mươi gấp năm lần sáu
Une étoile à quintuples rayons
ngôi sao năm cánh
danh từ giống đực
số gấp năm
(sử học) đồng canhtup (tiền vàng Na-plơ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.