Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinzaine


[quinzaine]
danh từ giống cái
độ mười lăm, mươi mười lăm
hai tuần
Attendez une quinzaine
anh hãy chờ hai tuần
lương nửa tháng
Dépenser sa quinzaine
tiêu nửa tháng lương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.