Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quirt




quirt
[kwit]
danh từ
roi da cán ngắn (để đi ngựa)
ngoại động từ
quất bằng roi da


/kwit/

danh từ
roi da cán ngắn (để đi ngựa)

ngoại động từ
quất bằng roi da

Related search result for "quirt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.