Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quisle




quisle
['kwizl]
nội động từ
hợp tác với kẻ địch; phản bội


/'kwizl/

nội động từ
hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội

Related search result for "quisle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.