Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quitch




quitch
[kwit∫]
danh từ
(thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass


/kwitʃ/

danh từ
(thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)

Related search result for "quitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.