Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quitte


[quitte]
tính từ
xong nợ
thoát, khỏi
Quitte d'embarras
khỏi lúng túng
en être quitte pour
chỉ còn phải chịu
être quitte à quitte; faire quitte à quitte
hai bên xong xuôi
jouer quitte ou double; jouer à quitte ou double
được ăn cả ngã về không
quitte à
dù phải
tenir quitte
miễn cho, tha cho


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.