Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quitter




quitter
['kwitə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc


/'kwitə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.