Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quiverful




quiverful
['kwivəful]
danh từ
bao tên, ống tên (đầy)
(đùa cợt) gia đình đông con


/'kwivəful/

danh từ
bao tên (đầy)
(đùa cợt) gia đình đông con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.