Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quixote




quixote
['kwiksət]
danh từ
người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt


/'kwiksət/

danh từ
người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt

Related search result for "quixote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.