Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quizzee




quizzee
[kwi'zi:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp


/kwi'zi:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp

Related search result for "quizzee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.