Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quod




quod
[kwɔd]
danh từ
(từ lóng) nhà tù, nhà pha
go to quod
vào tù
in/out of quod
ở trong tù/ra khỏi tù
ngoại động từ
(từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha


/kwɔd/

danh từ
(từ lóng) nhà tù, nhà pha

ngoại động từ
(từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha

Related search result for "quod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.