Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quotable




quotable
['kwoutə]
danh từ
phần (phải đóng góp hoặc được chia)
chỉ tiêu


/'kwoutəbl/

tính từ
có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quotable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.