Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quotative




quotative
['kwoutətiv]
tính từ
(thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn
thích trích dẫn


/'kwoutətiv/

tính từ
(thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn
thích trích dẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.