Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quotidian




quotidian
[kwɔ'tidiən]
tính từ
hằng ngày, mỗi ngày
thường, nhàm
danh từ
(y học) sốt hằng ngày


/kwɔ'tidiən/

tính từ
hằng ngày
tầm thường

danh từ
(y học) sốt hằng ngày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quotidian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.