Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quà


d. 1 Thức mua để ăn thêm, ăn chơi, ngoài bữa chính (nói khái quát). Quà sáng. Hay ăn quà vặt. 2 Vật tặng, biếu để tỠlòng quan tâm, quý mến. Quà mừng đám cưới. Quà sinh nhật cho con.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.