Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quài


[quài]
Stretch out (one's arm), stretch, reach out
Quài tay qua chấn song
To stretch out one's arm through the bars of a window.



Stretch out (one's arm)
Quài tay qua chấn song To stretch out one's arm through the bars of a window


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.