Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quày


[quày]
(địa phương) Turn, return.
Quày đầu lại
To turn round



(địa phương) Turn, return
Quày đầu lại To turn round


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.