Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá



verb
to exceed
chạy quá tốc độ cho phép to drive and exceed the speed limit
adj
very;excessive
xinh quá very pretty

[quá]
past; beyond
Äã quá ná»­a đêm rồi
It's already after/past midnight
Việc đó quá thẩm quyá»n của tôi
It is beyond my jurisdiction
over; above
Anh tôi quá 50 (tuổi ) rồi
My brother is over/past 50
Quá 500 quan thì phải nộp thuế
Above 500 francs, you must pay taxes
more than
Äừng tiêu quá 1000 quan!
Don't spend more than 1,000 francs!
over-
Quá thận trá»ng / tỉ mỉ / lo lắng / tá»­ tế
Overcautious/overscrupulous/overanxious/overkind
undue; excessive
Mô tả quá cặn kẽ
To describe in excessive detail
Má»—i ngÆ°á»i 500 quan thì hÆ¡i quá!
500 F per person, that's a bit much!; 500 F per person, that's a bit excessive!
excessively; exceedingly; too
Nhà kho tối quá
It's too dark in the warehouse
Äừng để nó xem truyá»n hình nhiá»u quá!
Don't let him watch too much television!
Äừng đến gần quá!
Don't come too close!
Uống quá
To drink to excess; To drink too much
how; what
Äông ngÆ°á»i quá!
What a lot of people!
Nặng quá!
What a weight!
to exceed
Äi quá tốc Ä‘á»™ tối Ä‘a quy định
To exceed the speed limit
Làm quá quyá»n hạn của mình
To exceed one's authority



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.