Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quách


[quách]
Sarcophagus, outer coffin.
In order To have done with it.
Äốt quách quyển sách dở ấy cho xong
To burn that bad book and have done with it.
outside wall (of citadel) (used with thành)
outside covering (of coffin), sarcophagus (used with quan)
suddenly, all of a sudden
decidely, completely
ăn quách đi!
eat up!
openly



Sarcophagus, outer coffin
In order To have done with it
Äốt quách quyển sách dở ấy cho xong To burn that bad book and have done with it


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.