Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán



noun
kiosk
noun
Inn;restaurant; store; house
ấn quán printing house

[quán]
danh từ.
kiosk
Inn; restaurant; store; house.
ấn quán
printing house.
làm cho đổ quán xiêu đình nhÆ° chÆ¡i (truyện Kiá»u)
tumble homes and topple halls like toys!
stall, kiosk, booth
quán bán báo
news-stall, news-stand
cabaret
quán cà phê
cafe, coffee-house, coffee shop
birth-place, native place
ông ấy quán làng...
he is a native of the village of...



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.