Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quăng



noun
mosquito larva
verb
to throw; to cast; to hurl
quăng lưới to cast a net

[quăng]
mosquito larva.
cast, throw, fling, hurl, fling away, shed
quăng lưới
to cast a net.quẳng
quăng tiền ra cửa sổ
play ducks and drakes with one's money



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.