|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quăng
noun mosquito larva verb to throw; to cast; to hurl quăng lưới to cast a net
| [quăng] | | | mosquito larva. | | | cast, throw, fling, hurl, fling away, shed | | | quăng lưới | | to cast a net.quẳng | | | quăng tiền ra cửa sổ | | play ducks and drakes with one's money |
|
|
|
|