Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quăng


đgt Ném mạnh và xa: Quăng lưới; Đố ai lượm đá quăng trời (cd); Lâu la bốn phía tan hoang, đều quăng gươm giáo kiếm đường chạy ngay (LVT).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.