Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quản


(thường quản bút) porte-plume
faire cas de; se soucier de
Không quản khó khăn
ne pas faire cas des difficultés
(thông tục) gérer
Không quản nổi công việc
incapable de gérer les affaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.