Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quắp


prendre (saisir) entre ses griffes
Diều hâu quắp gà
milan qui prendre un poussin entre ses griffes
tenir (la queue) entre les jambes (xem quắp đuôi)
(thông tục) subtiliser; choper; chiper
Nó quắp mất cái đồng hồ của tôi rồi
il m'a subtilisé la montre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.