| prendre (saisir) entre ses griffes |
| | Diều hâu quắp gà |
| milan qui prendre un poussin entre ses griffes |
| | tenir (la queue) entre les jambes (xem quắp đuôi) |
| | (thông tục) subtiliser; choper; chiper |
| | Nó quắp mất cái đồng hồ của tôi rồi |
| il m'a subtilisé la montre |