Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẳng



verb
to throw away

[quẳng]
Throw aways, cast off, fling, hurl, throw, bung, chuck
Quẳng đôi giày rách vào sọt rác
To throw away a pair of torn shoes into the grabage basket


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.