|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quặc
| (địa phương) accrocher; suspendre | | | Quặc cái khăn mặt vào mắc | | suspendre une serviette au crochet | | | (thông tục) avoir une prise de bec; avoir une altercation | | | Hai anh em quặc nhau | | les deux frères ont une prise de bec l'un contre l'autre | | | xem kì quặc |
|
|
|
|