Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỷ



noun
demon, devil, fiend, satan
quỷ tha ma bắt mày đi! go to the devil!

[quỷ]
evil spirit; demon; devil; fiend; satan; imp
demoniac; fiendish



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.