Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rab


[rab]
danh từ giống đực
(thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm
Il y a du rab aujourd'hui à la cantine
hôm nay ở căng tin có món thêm
en rab
dư, dư thừa, dôi
faire du rab
làm thêm, làm ngoài giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.