rabbet
rabbet | ['ræbit] | | danh từ | | | (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván) | | ngoại động từ | | | xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh | | | ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi |
/'ræbit/
danh từ (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
ngoại động từ bào đường xoi, bào đường rãnh ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
|
|