Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabbitry




rabbitry
['ræbitri]
danh từ
nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ


/'ræbitri/

danh từ
nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.