Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabble




rabble
['ræbl]
danh từ
đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
(the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
ngoại động từ
cời (lò) bằng móc
khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy


/'ræbl/

danh từ
đám người lộn xộn; đám đông
(the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân

danh từ
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

ngoại động từ
cời (lò) bằng móc
khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rabble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.