 | [rabonnir] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm cho thành tốt hơn |
| |  | Les bonnes caves rabonnissent le vin |
| | hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn |
 | nội động từ |
| |  | trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn |
| |  | Vins qui rabonnissent en bouteilles |
| | rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn |