|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabonnir
| [rabonnir] | | ngoại động từ | | | làm cho thành tốt hơn | | | Les bonnes caves rabonnissent le vin | | hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn | | nội động từ | | | trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn | | | Vins qui rabonnissent en bouteilles | | rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn |
|
|
|
|