Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccompagner


[raccompagner]
ngoại động từ
đưa về; dẫn về
je te raccompagne chez toi ?
Tôi đưa em về nhà chứ?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.