|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccordement
| [raccordement] | | danh từ giống đực | | | sự nối | | | Voie de raccordement | | (đường sắt) đường nối | | | Raccordement entre déclivités de la voie | | sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray | | | Raccordement par torsade | | sự nối bằng đường trang trí xoắn thừng | | | Raccordement au réseau | | sự nối vào mạng |
|
|
|
|