Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccorder


[raccorder]
ngoại động từ
nối
Raccorder deux bâtiments
nối hai toà nhà (với nhau)
Raccorder deux tuyaux
nối hai ống
Phản nghĩa Séparer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.