|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccourci
 | [raccourci] |  | tính từ | | |  | cắt ngắn, rút ngắn | | |  | Robe raccourcie | | | áo dài cắt ngắn | | |  | Récit raccourci | | | chuyện kể rút ngắn | | |  | à bras raccourcis | | |  | xem bras |  | danh từ giống đực | | |  | lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn | | |  | (nghệ thuật) hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh) | | |  | đường tắt | | |  | Prendre un raccourci | | | đi đường tắt | | |  | en raccourci | | |  | thu nhỏ lại |
|
|
|
|