Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
race-meeting




race-meeting
['reis'mi:tiη]
danh từ
ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa


/'reis,mi:tiɳ/

danh từ
ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa

Related search result for "race-meeting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.